Có 1 kết quả:
口角 kǒu jiǎo ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
kǒu jiǎo ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠˇ [kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
corner of the mouth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kǒu jiǎo ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠˇ [kǒu jué ㄎㄡˇ ㄐㄩㄝˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0